Characters remaining: 500/500
Translation

internee

/,intə:'ni:/
Academic
Friendly

Từ "internee" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định), thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng. Những người này thường công dân của một quốc gia nước đang chiến tranh với quốc gia của họ, hoặc những người chính phủ coi mối đe dọa đối với an ninh quốc gia.

Định Nghĩa:
  • Internee (n): Người bị giam giữ, thường trong một khu vực giới hạn, do chính phủ quyết định lý do an ninh hoặc trong bối cảnh chiến tranh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During World War II, many Japanese Americans were sent to internment camps as internees."
    • (Trong Thế chiến II, nhiều người Mỹ gốc Nhật đã bị gửi đến các trại giam giữ như những người bị giam giữ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The government justified the internment of certain groups during the conflict, claiming it was necessary for national security."
    • (Chính phủ biện minh cho việc giam giữ một số nhóm trong cuộc xung đột, cho rằng điều đó cần thiết cho an ninh quốc gia.)
Biến thể của từ:
  • Internment (n): Sự giam giữ, quá trình giữ người trong một khu vực hạn chế.
    • dụ: "The internment of civilians during wartime raises ethical questions."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prisoner (n): nhân - người bị giam giữ do phạm tội.
  • Detainee (n): Người bị giam giữ (thường lý do an ninh, chưa bị xét xử).
  • Captive (n): Người bị bắt giữ, tù binh - thường có nghĩa bị bắt trong chiến tranh hoặc xung đột.
Idioms phrasal verbs:
  • "Behind bars": Ở trong .

    • dụ: "He spent five years behind bars for his crimes."
  • "In custody": Bị giam giữ, đang trong sự chăm sóc của lực lượng thực thi pháp luật.

    • dụ: "The suspect was taken into custody after the police investigation."
Lưu ý:
  • Mặc dù "internee" "detainee" đều chỉ những người bị giam giữ, "internee" thường gắn liền với bối cảnh chiến tranh an ninh quốc gia, trong khi "detainee" có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các tình huống pháp khác.
danh từ
  1. người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "internee"