Characters remaining: 500/500
Translation

intern

/in'tə:n/
Academic
Friendly

Từ "intern" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ các từ đồng nghĩa liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ (Noun):

    • Intern (Mỹ): Người thực tập, thường sinh viên hoặc người mới ra trường, tham gia vào một chương trình thực tập để kinh nghiệm làm việc trong một lĩnh vực nào đó.
    • Intern (Mỹ, nghĩa khác): Người bị giam giữ trong một khu vực nhất định, thường liên quan đến các hoàn cảnh như chiến tranh hoặc khủng hoảng.
  2. Ngoại động từ (Transitive verb):

    • Intern: Hành động giam giữ một người trong một khu vực nhất định, thường liên quan đến các trường hợp chính trị hoặc chiến tranh.
  3. Nội động từ (Intransitive verb):

    • Intern (Mỹ): Làm việc như một sinh viên nội trú (học sinh y tế) hoặc là bác sĩ thực tập nội trú, thường trong các bệnh viện.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "She is an intern at a marketing company." ( ấy một thực tập sinh tại một công ty tiếp thị.)
    • "During World War II, many Japanese Americans were interned in camps." (Trong Thế chiến II, nhiều người Mỹ gốc Nhật đã bị giam giữ trong các trại.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The government decided to intern the dissenters during the crisis." (Chính phủ quyết định giam giữ những người phản đối trong thời kỳ khủng hoảng.)
  3. Nội động từ:

    • "After graduating from medical school, he worked as an intern at the local hospital." (Sau khi tốt nghiệp trường y, anh ấy làm việc như một bác sĩ thực tập tại bệnh viện địa phương.)
Biến thể của từ
  • Internship: Chương trình thực tập, thời gian thực tập.
    • dụ: "I applied for an internship at a tech company." (Tôi đã nộp đơn xin thực tập tại một công ty công nghệ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Trainee: Người đang được đào tạo (một từ có nghĩa tương tự với "intern").

    • dụ: "The trainee will shadow the manager for a week." (Người đang được đào tạo sẽ theo dõi quản lý trong một tuần.)
  • Apprentice: Người học nghề, thường trong các lĩnh vực thủ công hoặc kỹ thuật.

Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "intern". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "internship program" (chương trình thực tập) hoặc "intern for credit" (thực tập tín chỉ).

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  1. (như) interne
  2. người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
ngoại động từ
  1. giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  1. học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú
  2. giáo sinh

Comments and discussion on the word "intern"