Characters remaining: 500/500
Translation

intriguer

Academic
Friendly

Từ "intriguer" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính tùy thuộc vào cách sử dụng của :

Các biến thể của từ
  • Intrigue (danh từ): có thể được dùng để chỉ một âm mưu hoặc kế hoạch bí mật.

    • L'intrigue de ce film est fascinante. (Cốt truyện của bộ phim này thật hấp dẫn.)
  • Intrigant(e) (tính từ): dùng để chỉ điều đó gây tò mò hoặc tính chất âm mưu.

    • C'est une affaire intrigante. (Đómột vụ việc gây tò mò.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Suspecter: nghi ngờ.
  • Curieux/Curieuse: tò mò.
  • Éveiller: đánh thức, kích thích.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "intriguer", nhưng có một số cách diễn đạt khác bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự:

Lưu ý sử dụng

Khi sử dụng từ "intriguer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa bạn muốn diễn đạt. Hãy nhớ rằng trong nhiều trường hợp, từ này có thể mang tính chất tích cực khi nói về sự tò mò, nhưng cũng có thể mang tính tiêu cực khi nói về âm mưu hoặc mánh khóe.

ngoại động từ
  1. làm cho phải suy nghĩ, kích thích sự tò mò
nội động từ
  1. dùng mánh khóe, âm mưu

Similar Spellings

Words Mentioning "intriguer"

Comments and discussion on the word "intriguer"