Characters remaining: 500/500
Translation

intruding

Academic
Friendly

Từ "intruding" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "xâm phạm" hoặc "xâm nhập vào". Khi bạn nói về ai đó hoặc cái đó "intruding", bạn đang đề cập đến việc họ vào một không gian hoặc tình huống họ không được chào đón hoặc không thuộc về.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Intruding" thường được dùng để mô tả hành động xâm nhập vào không gian cá nhân của người khác hoặc vào một tình huống người khác không muốn sự can thiệp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He felt uncomfortable with the stranger intruding on his conversation." (Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi người lạ xâm phạm vào cuộc trò chuyện của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The loud music from the party was intruding upon the quiet evening." (Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc đang xâm phạm vào buổi tối yên tĩnh.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Intrude (động từ): Hành động xâm nhập.

    • dụ: "Please do not intrude on their privacy." (Xin đừng xâm phạm vào quyền riêng tư của họ.)
  • Intrusion (danh từ): Hành động xâm nhập hoặc sự xâm phạm.

    • dụ: "The intrusion of the media into their personal lives was unjust." (Sự xâm phạm của truyền thông vào đời sống cá nhân của họ không công bằng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Encroaching: Xâm lấn, thường dùng trong bối cảnh không gian hoặc tài nguyên.
  • Invading: Thường mang nghĩa xâm lược, như trong bối cảnh quân sự, nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự xâm phạm vào không gian cá nhân.
Idioms phrasal verbs:
  • To intrude upon someone's space: Xâm phạm không gian riêng tư của ai đó.
  • To intrude into someone's life: Can thiệp vào đời sống riêng tư của người khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng "intruding", cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý nghĩa. Thường thì từ này mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xâm phạm không được chào đón.

Adjective
  1. xâm phạm, xâm nhập vào trong

Similar Words

Words Containing "intruding"

Comments and discussion on the word "intruding"