Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
invalidity
/,invə'liditi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không có hiệu lực
  • sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế
Related search result for "invalidity"
Comments and discussion on the word "invalidity"