Từ "invertebrate" trong tiếng Anh có nghĩa là "không xương sống" và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những loài động vật không có xương sống trong cơ thể, tức là không có bộ xương bên trong như xương sống.
Định nghĩa:
Trong động vật học, "invertebrate" mô tả các loài không có xương sống, như côn trùng, giun, sứa, và động vật thân mềm.
Nghĩa bóng, từ này có thể dùng để chỉ những người hoặc thứ gì đó yếu đuối, nhu nhược.
Chỉ những loài động vật không có xương sống như đã nêu trên.
Nghĩa bóng, có thể chỉ người có tính cách yếu đuối, không có bản lĩnh.
Ví dụ sử dụng:
"The octopus is an invertebrate animal." (Bạch tuộc là một loài động vật không xương sống.)
"Some scientists study invertebrate species to understand marine ecosystems." (Một số nhà khoa học nghiên cứu các loài không xương sống để hiểu về hệ sinh thái biển.)
"Jellyfish are fascinating invertebrates that live in the ocean." (Sứa là những loài không xương sống hấp dẫn sống ở đại dương.)
"The museum has a large collection of invertebrates." (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các loài không xương sống.)
Các biến thể:
Invertebrate (tính từ, danh từ): dùng để mô tả hoặc chỉ động vật không có xương sống.
Invertebrata: là tên gọi khoa học của nhóm động vật không xương sống trong phân loại sinh học.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Soft-bodied: cũng có thể chỉ các loài động vật mềm mại, không có xương.
Weak: có thể dùng để mô tả tính cách yếu đuối trong ngữ cảnh nghĩa bóng.
Cụm từ, idioms hay phrasal verbs:
Chú ý:
Khi sử dụng "invertebrate", cần phân biệt rõ giữa nghĩa động vật học và nghĩa bóng.