Characters remaining: 500/500
Translation

vertebrate

/'və:tibrit/
Academic
Friendly

Từ "vertebrate" trong tiếng Anh có nghĩa "động vật xương sống". Đây một danh từ cũng có thể được dùng như một tính từ. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Vertebrate" chỉ những động vật xương sống, tức là những động vật một cột sống (xương sống). dụ: , chim, bò sát, động vật , lưỡng cư đều vertebrate.
  • Tính từ: Khi dùng như tính từ, "vertebrate" mô tả các đặc điểm liên quan đến động vật xương sống.
Cách viết khác:
  • Vertebrated: dạng quá khứ phân từ của động từ "vertebrate", thường dùng để mô tả điều đó đã xương sống.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "Humans are classified as vertebrates because they have a backbone." (Con người được phân loại động vật xương sống họ cột sống.)
  2. Tính từ:

    • "The vertebrate species exhibit a wide range of characteristics." (Các loài động vật xương sống thể hiện một loạt các đặc điểm khác nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Invertebrate: từ chỉ những động vật không xương sống, như côn trùng, giun, sứa.
  • Chordate: một nhóm lớn hơn, bao gồm tất cả các động vật xương sống một số động vật khác cấu trúc tương tự.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "vertebrate", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học.
Các cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "The vertebrate fossil record provides insights into the evolution of species." (Hồ sơ hóa thạch của động vật xương sống cung cấp cái nhìn về sự tiến hóa của các loài.) - "Researchers are studying vertebrate physiology to understand how these animals adapt to their environments." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sinh lý học của động vật xương sống để hiểu cách những động vật này thích nghi với môi trường của chúng.)

Tóm tắt:

Từ "vertebrate" một từ quan trọng trong sinh học, giúp phân loại động vật.

tính từ+ Cách viết khác : (vertebrated)
  1. xương sống
    • vertebrate animal
      động vật xương sống
danh từ
  1. động vật xương sống

Synonyms

Words Containing "vertebrate"

Comments and discussion on the word "vertebrate"