Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
invitation
/,invi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mời, lời mời, giấy mời
  • cái lôi cuốn, cái hấp dẫn
  • sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình
    • an invitation for trouble
      sự chuốc lấy điều phiền luỵ
định ngữ
  • (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
    • an invitation competition
      cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời
Related search result for "invitation"
Comments and discussion on the word "invitation"