Characters remaining: 500/500
Translation

invitation

/,invi'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "invitation" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sự mời", "lời mời", hoặc "giấy mời". Đây một danh từ thường được sử dụng khi bạn muốn mời ai đó tham gia vào một sự kiện, buổi tiệc, hoặc hoạt động nào đó. Dưới đây một số điểm giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Sự Mời: "Invitation" có thể được hiểu lời mời hoặc giấy mời để tham gia một sự kiện nào đó.
  2. Cái Lôi Cuốn, Cái Hấp Dẫn: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những điều hấp dẫn ai đó có thể muốn tham gia.
  3. Sự Chuốc Lấy: Cụm từ "an invitation for trouble" có nghĩa tự gây rắc rối cho mình, tức là hành động có thể dẫn đến những vấn đề, khó khăn không mong muốn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I received an invitation to the wedding." (Tôi đã nhận được một lời mời đến đám cưới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The invitation to the exclusive gala was a surprise." (Lời mời đến buổi tiệc độc quyền một bất ngờ.)
    • "Her charm was an invitation for friendship." (Sự quyến rũ của ấy một lời mời cho tình bạn.)
  3. Sử dụng trong thể thao:

    • "The team received an invitation to the championship." (Đội bóng đã nhận được lời mời tham gia giảiđịch.)
    • "It was an invitation competition, open only to selected participants." (Đó một cuộc thi dành cho những người được mời, chỉ mở cho những người tham gia được chọn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Inviting (tính từ): Hấp dẫn, thu hút.

    • dụ: "Her smile is very inviting." (Nụ cười của ấy rất hấp dẫn.)
  • Invite (động từ): Mời, dạng rút gọn của "invitation".

    • dụ: "I want to invite you to my birthday party." (Tôi muốn mời bạn đến tiệc sinh nhật của tôi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Request: yêu cầu
  • Call: gọi mời
  • Summons: triệu tập (thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp )
Idioms cụm động từ:
  • An invitation to trouble: nghĩa tự chuốc lấy rắc rối.

    • dụ: "Going to that party was an invitation to trouble." (Đi đến bữa tiệc đó tự chuốc lấy rắc rối.)
  • Extend an invitation: mở rộng lời mời.

danh từ
  1. sự mời, lời mời, giấy mời
  2. cái lôi cuốn, cái hấp dẫn
  3. sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình
    • an invitation for trouble
      sự chuốc lấy điều phiền luỵ
định ngữ
  1. (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
    • an invitation competition
      cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời

Words Containing "invitation"

Words Mentioning "invitation"

Comments and discussion on the word "invitation"