Characters remaining: 500/500
Translation

inwove

/'inwədz/
Academic
Friendly

Từ "inwove" dạng quá khứ của động từ "inweave". "Inweave" một động từ ngoại, nghĩa "dệt lẫn" hoặc "dệt xen" giữa các yếu tố khác nhau, có thể hiểu theo nghĩa đen (trong ngành dệt may) hoặc nghĩa bóng (trong việc kết hợp ý tưởng, cảm xúc).

Định nghĩa:
  • Inwove (quá khứ của inweave): Dệt lẫn hoặc dệt xen giữa các yếu tố, có thể vật chất hoặc ý tưởng.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The artist inwove different materials into her tapestry."
  2. Nghĩa bóng:

    • "The novel inwove various themes of love and loss."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The speaker inwove personal anecdotes with historical references to captivate the audience."
Các biến thể của từ:
  • Inweave: Động từ nguyên thể.
  • Inwoven: Tính từ, có nghĩa "được dệt lẫn" hoặc "được dệt xen".
Từ gần giống:
  • Weave: Dệt, kết hợp các yếu tố lại với nhau.
  • Interweave: Dệt chéo, tương tự như inweave nhưng thường ám chỉ việc kết hợp một cách phức tạp hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Interlace: Dệt chéo hoặc xen kẽ.
  • Blend: Pha trộn, kết hợp các yếu tố khác nhau.
Cụm từ (Phrasal verbs):
  • Weave in: Kết hợp một cách tự nhiên vào một cái đó.
    • dụ: "You should weave in your personal experiences into your presentation."
Idioms:
  • "Weave a tale": Kể một câu chuyện (thường phức tạp hoặc thú vị).
    • dụ: "He can weave a tale that keeps everyone on the edge of their seats."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "inwove", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa đen hay nghĩa bóng của câu.

ngoại động từ inwove; inwoven
  1. dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Similar Spellings

Words Containing "inwove"

Comments and discussion on the word "inwove"