Characters remaining: 500/500
Translation

iodeux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "iodeux" (được phát âm là [jɔ.dø]) là một tính từ trong lĩnh vực hóa học, có nghĩa là "iođơ" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các hợp chất chứa nguyên tố iod (iodine) với số oxy hóa là -1.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "iodeux" chỉ những hợp chất trong đó iod trạng thái oxy hóa -1. Trong hóa học, iod thường nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau, "iodeux" chỉ một trong số đó.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hóa học, đặc biệttrong các bài nghiên cứu hoặc giảng dạy liên quan đến các hợp chất hóa học chứa iod.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le iodure de potassium est un exemple de composé io-deux." (I-đur kalimột ví dụ về hợp chất iođơ.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Les composés io-deux, tels que le iodure d'argent, sont utilisés en photographie." (Các hợp chất iođơ, chẳng hạn như i-đur bạc, được sử dụng trong nhiếp ảnh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Iodure: Đâydanh từ chỉ các hợp chất chứa iod, trong nhiều trường hợp có thể được sử dụng để chỉ các hợp chất iođơ.
  • Iode: Là danh từ chỉ nguyên tố iod.
Các cách sử dụng khác:
  • Khi nói về hóa học, bạn có thể sử dụng "iodeux" để mô tả tính chất của một hợp chất, ví dụ: "Cette molécule est io-deux" (Phân tử này là iođơ).
Chú ý:
  • Không biến thể nào khác của từ "iodeux", nhưng bạn cần phân biệt với các trạng thái oxy hóa khác của iod như "iodé" (iod hóa) khi kết hợp với các nguyên tố khác.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không idioms hay cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến từ "iodeux" trong tiếng Pháp.

Tổng kết:

"Iodeux" là một từ chuyên ngành trong hóa học, việc hiểu về sẽ giúp bạn trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về các hợp chất hóa học chứa iod.

tính từ
  1. (hóa học) iođơ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "iodeux"