Characters remaining: 500/500
Translation

irreverence

/i'revərəns/
Academic
Friendly

Từ "irreverence" trong tiếng Anh có nghĩa sự thiếu tôn kính, sự bất kính. Đây một danh từ dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ không tôn trọng đối với những điều được coi thiêng liêng, quan trọng hoặc đáng được tôn kính.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa:
    • "Irreverence" ám chỉ đến sự thiếu tôn trọng một người có thể thể hiện đối với người khác, quy tắc xã hội, hoặc các tín ngưỡng tôn giáo. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến trong văn chương, nghệ thuật, hoặc chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His irreverence towards authority often got him into trouble." (Sự bất kính của anh ấy đối với quyền lực thường khiến anh gặp rắc rối.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The comedian's irreverence in his stand-up routine challenged societal norms and made the audience think critically about taboo subjects." (Sự bất kính của người hài kịch trong chương trình biểu diễn của anh ấy đã thách thức các quy chuẩn xã hội khiến khán giả suy nghĩ một cách phản biện về những chủ đề cấm kỵ.)
Biến thể của từ:
  • Irreverent (tính từ):

    • Chỉ tính cách hoặc hành động bất kính, không tôn trọng. dụ: "Her irreverent humor was refreshing and made people laugh." (Khiếu hài hước bất kính của ấy thật mới mẻ khiến mọi người cười.)
  • Irreverently (trạng từ):

    • Được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện một cách bất kính. dụ: "He spoke irreverently about the traditions of his culture." (Anh ấy nói một cách bất kính về các truyền thống của văn hóa mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disrespect (sự thiếu tôn trọng): Tương tự với "irreverence", nhưng có thể rộng hơn không chỉ giới hạn trong các vấn đề tôn giáo hay văn hóa.
  • Contempt (khinh thường): Mang nghĩa chỉ sự không tôn trọng có thể bao gồm sự khinh bỉ đối với một người hoặc một nhóm.
  • Sacrilege (sự xúc phạm đến điều thiêng liêng): Một thuật ngữ mạnh hơn, thường chỉ hành động vi phạm hay xúc phạm đến những điều linh thiêng.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Bite the hand that feeds you": Hành động không tôn trọng hoặc phản bội người đã giúp đỡ bạn.
  • "Crossing the line": Làm điều đó không thể chấp nhận được, thường thiếu tôn trọng.
Kết luận:

Từ "irreverence" thể hiện một khía cạnh quan trọng trong cách chúng ta tương tác với các giá trị, niềm tin quy tắc trong xã hội.

danh từ
  1. sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính
  2. sự không được tôn kính

Synonyms

Antonyms

Words Mentioning "irreverence"

Comments and discussion on the word "irreverence"