Characters remaining: 500/500
Translation

violation

/,vaiə'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "violation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự vi phạm" hoặc "sự xâm phạm". thường được sử dụng để chỉ hành động không tuân thủ một quy tắc, luật lệ, hoặc quyền lợi của ai đó. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự vi phạm: Khi ai đó không làm theo các quy tắc hoặc luật pháp.
  2. Sự xâm phạm: Khi hành động xâm phạm đến quyền lợi hoặc sự riêng tư của người khác.
dụ sử dụng:
  1. In violation of the law: "The company was fined for being in violation of environmental regulations." (Công ty đã bị phạt vi phạm quy định về môi trường.)
  2. A violation of privacy: "Hacking into someone's email is a violation of their privacy." (Xâm nhập vào email của ai đó một sự vi phạm quyền riêng tư của họ.)
  3. Religious violation: "The act was considered a violation of religious beliefs." (Hành động đó được coi vi phạm tín ngưỡng tôn giáo.)
Các biến thể của từ:
  • Violate (động từ): Hành động vi phạm. dụ: "He violated the rules." (Anh ấy đã vi phạm các quy tắc.)
  • Violator (danh từ): Người vi phạm. dụ: "The violator will face legal consequences." (Người vi phạm sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Breach: Cũng có nghĩa sự vi phạm, thường dùng trong ngữ cảnh pháp . dụ: "The contract was breached." (Hợp đồng đã bị vi phạm.)
  • Transgression: Nghĩa sự vi phạm, thường mang tính chất nghiêm trọng hơn. dụ: "His transgression was unforgivable." (Sự vi phạm của anh ấy không thể tha thứ.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In violation of (cụm từ): Vi phạm. dụ: "He acted in violation of company policy." (Anh ấy đã hành động vi phạm chính sách công ty.)
  • Commit a violation (cụm từ): Thực hiện một hành động vi phạm. dụ: "They committed a violation of the law." (Họ đã thực hiện một hành động vi phạm luật pháp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Legal context: Trong ngữ cảnh pháp , "violation" thường được sử dụng để chỉ những hành vi vi phạm nghiêm trọng, có thể dẫn đến truy tố hình sự.
  • Moral or ethical violation: Có thể sử dụng để chỉ những hành vi không đúng đắn về mặt đạo đức hoặc đạo .
danh từ
  1. sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
    • in violation of
      vi phạm
  2. sự hãm hiếp
  3. sự phá rối
  4. (tôn giáo) sự xúc phạm

Comments and discussion on the word "violation"