Characters remaining: 500/500
Translation

irrémissible

Academic
Friendly

Từ "irrémissible" trong tiếng Phápmột tính từ mang nghĩa "không thể tha thứ". Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các cuộc thảo luận mang tính triết lý, pháp lý.

Định nghĩa:
  • Irrémissible (tính từ): Không thể tha thứ; không thể xóa bỏ, không thể bỏ qua.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "L'injustice est irrémissible." (Sự bất côngkhông thể tha thứ.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Cet acte criminel est considéré comme irrémissible." (Hành động tội phạm này được coi là không thể tha thứ.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Remissible: Trái nghĩa với "irrémissible", có nghĩacó thể tha thứ, có thể xóa bỏ.
  • Irrémissibilité: Danh từ, chỉ trạng thái không thể tha thứ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inexcusabilité: Trạng thái không thể biện minh, không thể tha thứ.
  • Impunité: Tình trạng không bị trừng phạt, liên quan đến việc không phải chịu trách nhiệm về hành động sai trái.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dans certains contextes, la souffrance des victimes peut être considérée comme irrémissible, ce qui soulève des questions éthiques." (Trong một số ngữ cảnh, nỗi đau của các nạn nhân có thể được coi là không thể tha thứ, điều này đặt ra các câu hỏi về đạo đức.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "irrémissible" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs đi kèm, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến "tha thứ" hoặc "trách nhiệm" trong tiếng Pháp như: - "Passer l'éponge": Tha thứ, bỏ qua. - "Avoir un cas de conscience": Có một vấn đề về lương tâm, khó khăn trong việc tha thứ.

Kết luận:

Từ "irrémissible" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự nghiêm khắc trong việc không tha thứ. Sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp diễn đạt ý kiến trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (văn học) không thể tha thứ

Antonyms

Words Containing "irrémissible"

Comments and discussion on the word "irrémissible"