Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ischiadic
/,iski'ædik/ Cách viết khác : (ischiatic) /,iski'ætik/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi
Related search result for "ischiadic"
Comments and discussion on the word "ischiadic"