Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jack-straw
/'dʤækstrɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • bù nhìn rơm
  • người tầm thường, người nhỏ nhen
  • (số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm (vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác)
IDIOMS
  • not to care a jack-straw
    • cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến
Related search result for "jack-straw"
Comments and discussion on the word "jack-straw"