Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jackanapes
/'dʤækəneips/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo
  • người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ
Related words
Comments and discussion on the word "jackanapes"