Characters remaining: 500/500
Translation

jaguar

/'ʤægjuə/
Academic
Friendly

Từ "jaguar" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ về một loài động vật tên tiếng Việt "báo đốm Mỹ". Đây một loài mèo lớn, thường sốngcác khu rừng nhiệt đới của Trung Nam Mỹ. Jaguar được biết đến với bộ lông những đốm hình tròn khả năng bơi lội rất giỏi.

Định nghĩa:
  • Jaguar (danh từ): Một loài mèo lớn thuộc họ Felidae, tên khoa học Panthera onca. Chúng nổi bật với sức mạnh, khả năng săn mồi vẻ đẹp của bộ lông.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The jaguar is a powerful predator." (Báo đốm Mỹ một kẻ săn mồi mạnh mẽ.)
  2. Câu nâng cao: "Due to habitat loss and poaching, the population of jaguars has been declining rapidly." (Do mất môi trường sống săn bắn trái phép, số lượng báo đốm Mỹ đang giảm nhanh chóng.)
Biến thể của từ:
  • Jaguar's: Sở hữu cách của từ "jaguar". dụ: "The jaguar's spots are unique to each individual." (Những đốm của báo đốm Mỹ duy nhất cho mỗi cá thể.)
Từ gần giống:
  • Leopard: Báo đốm châu Phi, một loài mèo lớn khác nhưng phân bố hình dáng khác với jaguar.
  • Cheetah: Báo săn, cũng một loài mèo lớn nhưng nổi tiếng với tốc độ chứ không phải sức mạnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "jaguar", nhưng có thể sử dụng "large cat" (mèo lớn) để chỉ chung các loài mèo lớn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "jaguar" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói để biểu thị sức mạnh, sự nhanh nhẹn, hay tính cách hoang dã.
Tổng kết:

"Jaguar" một từ thú vị không chỉ chỉ một loài động vật còn có thể được sử dụng để thể hiện sức mạnh vẻ đẹp trong ngôn ngữ.

danh từ
  1. (động vật học) báo đốm Mỹ

Synonyms

Comments and discussion on the word "jaguar"