Từ "jaquette" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Định nghĩa:
Jaquette (danh từ giống cái):
Áo jacket: Một loại áo khoác thường nhẹ, có thể mặc cả trong những dịp trang trọng hoặc hàng ngày.
Áo bìa (sách): Được dùng để chỉ bìa mềm hoặc bìa cứng của một quyển sách.
Áo (bọc răng): Trong y học, từ này có thể dùng để chỉ lớp men hoặc lớp bọc của răng.
Ví dụ sử dụng:
La jaquette de ce livre est très jolie. (Bìa của quyển sách này rất đẹp.)
N'oubliez pas de mettre une jaquette sur votre livre avant de le prêter. (Đừng quên bọc bìa cho quyển sách của bạn trước khi cho mượn.)
Các biến thể và từ gần giống:
Jaquette de costume: Áo khoác ngoài của bộ vest.
Jaquette de CD: Bìa của đĩa CD.
Từ gần giống: veste (áo khoác), nhưng "veste" thường chỉ một loại áo khoác không có tính chất bọc như "jaquette".
Từ đồng nghĩa:
Veste (áo khoác): Từ này thường dùng để chỉ một loại áo khoác chung chung, không cụ thể như "jaquette".
Couverture: Bìa sách, nhưng thường chỉ đến bìa sách nói chung, không chỉ định rõ loại bìa.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ: