Characters remaining: 500/500
Translation

acquitté

Academic
Friendly

Từ "acquitté" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, có nghĩa là "người được trắng án" hoặc "người được tha bổng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một cá nhân được tuyên bố không có tội trong một vụ án.

Định nghĩa:
  • Acquitté (tính từ): được trắng án, người không bị kết án.
  • Acquitté (danh từ): người được tha bổng, người không bị kết tội.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp lý:

    • Ví dụ: "Après un long procès, il a été acquitté de toutes les charges." (Sau một phiên tòa dài, anh ấy đã được trắng án khỏi tất cả các cáo buộc.)
    • Trong câu này, "acquitté" thể hiện rằng người đó đã được tuyên bố không có tội.
  2. Biến thể của từ:

    • Acquitter: động từ "acquitter" có nghĩatha bổng hoặc giải thoát ai đó khỏi một cáo buộc.
    • Acquittement: danh từ này có nghĩasự tha bổng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Innocent: vô tội.

    • Ví dụ: "Il est innocent jusqu'à preuve du contraire." (Anh ấy vô tội cho đến khi bằng chứng ngược lại.)
  • Libéré: được thả, thoát khỏi.

    • Ví dụ: "Il a été libéré après deux ans de détention." (Anh ta đã được thả sau hai năm bị giam giữ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh không chỉ về pháp lý, "acquitté" cũng có thể được dùng trong những tình huống người ta cảm thấy được giải phóng khỏi một điều đó nặng nề, như áp lực hoặc trách nhiệm.
    • Ví dụ: "Après avoir fini ses examens, il se sent enfin acquitté." (Sau khi hoàn thành các kỳ thi, anh ấy cuối cùng cũng cảm thấy được giải phóng.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être acquitté de ses responsabilités: được miễn trách nhiệm.
    • Ví dụ: "Il a été acquitté de ses responsabilités, mais il doit encore se racheter." (Anh ấy đã được miễn trách nhiệm, nhưng vẫn phải chuộc lỗi.)
danh từ
  1. người được trắng án, người được tha bổng

Words Containing "acquitté"

Comments and discussion on the word "acquitté"