Characters remaining: 500/500
Translation

jehad

/dʤi'hɑ:d/ Cách viết khác : (jehad) /dʤi'hɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "jehad" (hay "jihad") trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếngRập, mang nghĩa "nỗ lực" hoặc "cố gắng". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "jihad" thường được hiểu "cuộc chiến tranh thánh" của những tín đồ Hồi giáo để bảo vệ đức tin của họ. Tuy nhiên, từ này cũng có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong bạo lực hay xung đột.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:
    • Jihad (chiến tranh thánh): Cuộc chiến của những tín đồ Hồi giáo chống lại những kẻ không theo đạo Hồi, nhưng cũng có thể cuộc chiến bên trong bản thân để vượt qua những cám dỗ sống theo các giá trị của Hồi giáo.
    • Nghĩa bóng: Một cuộc vận động hay nỗ lực bảo vệ một lý tưởng hoặc chủ nghĩa nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "Many Muslims believe that jihad is not just a physical fight, but also a spiritual struggle to be a better person." (Nhiều tín đồ Hồi giáo tin rằng jihad không chỉ một cuộc chiến thể xác, còn một cuộc đấu tranh tinh thần để trở thành một người tốt hơn.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "The environmentalists have taken up a jihad against pollution." (Các nhà bảo vệ môi trường đã bắt đầu một cuộc vận động chống lại ô nhiễm.)
Các biến thể:
  • Jihadi: Danh từ chỉ những người tham gia vào jihad, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong bối cảnh khủng bố.
  • Jihadism: Một hệ tư tưởng hoặc phong trào chính trị dựa trên nguyên jihad.
Từ gần giống:
  • Crusade: Một cuộc chiến tính chất tôn giáo, thường được sử dụng để chỉ những cuộc chiến tranh giữa Kitô giáo Hồi giáo trong lịch sử. Tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Struggle: Cuộc đấu tranh, nỗ lực để đạt được điều đó.
  • Campaign: Chiến dịch, một chuỗi các hoạt động nhằm đạt được một mục tiêu nào đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "jihad", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "take up the fight" (bắt đầu cuộc chiến) hay "go on a crusade" (bắt đầu một chiến dịch).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "jihad", cần cẩn trọng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau thường bị hiểu nhầm. Nhiều người có thể liên tưởng đến bạo lực hoặc khủng bố, nhưng nguyên gốc của về nỗ lực đấu tranh cho đức tin.

danh từ
  1. chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi những người không theo đạo Hồi)
  2. (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jehad"