Characters remaining: 500/500
Translation

jejuneness

/dʤi'dʤu:nnis/
Academic
Friendly

Từ "jejuneness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, hoặc sự thiếu thốn. thường được dùng để mô tả một điều đó không thú vị, không sinh động hoặc thiếu sự phong phú, có thể về nội dung, cảm xúc, hoặc thậm chí về môi trường.

Giải thích chi tiết
  1. Ý nghĩa chính:

    • Sự tẻ nhạt: Khi một cái đó không gây hứng thú cho người khác.
    • Sự khô khan: Không cảm xúc hoặc sự sinh động.
    • Sự nghèo nàn: Thiếu thốn về chất lượng hoặc số lượng.
  2. dụ sử dụng:

    • "The jejuneness of the lecture made it hard for students to stay awake." (Sự tẻ nhạt của bài giảng khiến cho sinh viên khó giữ được sự tỉnh táo.)
    • "His writing lacks depth, and the jejuneness of his ideas is evident." (Bài viết của anh ấy thiếu chiều sâu, sự khô khan trong các ý tưởng của anh ấy điều rõ ràng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc phê bình nghệ thuật, "jejuneness" thường được dùng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật không thể tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc không cung cấp trải nghiệm phong phú cho người xem hoặc đọc.
  • dụ: "Critics often point out the jejuneness in modern poetry that lacks emotional resonance." (Các nhà phê bình thường chỉ ra sự tẻ nhạt trong thơ hiện đại thiếu sự cộng hưởng cảm xúc.)
Biến thể của từ
  • Jejune (tính từ): Cũng mang nghĩa tẻ nhạt, khô khan.
    • dụ: "The jejune explanation failed to capture the audience's interest." (Giải thích tẻ nhạt đã không thu hút được sự quan tâm của khán giả.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Blandness: Sự nhạt nhẽo, không mùi vị.
  • Dullness: Sự buồn tẻ, thiếu sinh động.
  • Insipidity: Sự nhạt nhẽo, không mùi vị hoặc cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs
  • "To bore someone to tears": Khiến ai đó chán đến mức phải khóc.

    • dụ: "The movie was so boring, it bored me to tears." (Bộ phim buồn chán đến mức làm tôi chán chết đi được.)
  • "To fall flat": Khi một ý tưởng hoặc trò đùa không thành công không gây được sự quan tâm.

    • dụ: "His joke fell flat, and the audience remained silent." (Trò đùa của anh ấy không thành công, khán giả vẫn im lặng.)
danh từ
  1. sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm
  2. sự nghèo nàn, sự ít ỏi
  3. sự khô cằn (đất)

Comments and discussion on the word "jejuneness"