Characters remaining: 500/500
Translation

jonchée

Academic
Friendly

Từ "jonchée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ động từ "joncher", nghĩa là "rải" hoặc "rụng". Từ này được sử dụng để chỉ các vật được rải hoặc trải trên mặt đất, thườngnhững thứ liên quan đến lễ hội hoặc trang trí.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Jonchée (danh từ giống cái):
    • Nghĩa 1: Là những hoa , cánh hoa, hoặc các vật liệu khác được rải trên mặt đất, thường được sử dụng trong các lễ hội, đám rước hoặc các dịp trang trọng.
    • Nghĩa 2: Có thể chỉ những vật rải trên mặt đất, như bánh pho mát (trong trường hợp làm bánh khuôn) hoặc các vật liệu khác.
    • Nghĩa 3: Cũng có thể chỉ khay bấc trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc đổ khuôn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh lễ hội:

    • "Lors du mariage, le sol était jonché de pétales de roses."
    • (Trong đám cưới, mặt đất được rải đầy cánh hoa hồng.)
  2. Trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • "La jonchée de fromage était parfaite pour la présentation du plat."
    • (Lớp bánh pho mát được rải rất hoàn hảo cho việc trình bày món ăn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc thơ ca: Từ "jonchée" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động, mang lại cảm giác về sự lãng mạn hoặc trang trọng.
    • Ví dụ: "Les souvenirs sont jonchés de doux moments." (Những kỷ niệm được rải đầy những khoảnh khắc ngọt ngào.)
Phân biệt các biến thể
  • Joncher (động từ): Nghĩa là "rải" hoặc "rụng".

    • Ví dụ: "Ils jonchent le chemin de fleurs." (Họ rải hoa trên đường.)
  • Jonchée de: Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được bao phủ hoặc rải bởi một thứ đó khác.

    • Ví dụ: "La table était jonchée de livres et de papiers." (Bàn được rải đầy sách giấy tờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Éparpillé: Nghĩa là "rải rác", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: "Les jouets étaient éparpillés dans toute la pièce." (Những món đồ chơi được rải rác khắp phòng.)
Idioms cụm động từ
  • Rendre hommage: Nghĩa là "tôn vinh", có thể liên quan đến việc rải hoa hoặc trang trí trong các dịp lễ hội.
danh từ giống cái
  1. hoa rắc đường (khi đám rước...)
  2. (nghĩa rộng) vật rải trên đất
  3. bánh pho mát (đổ khuôn trong) khay bấc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jonchée"