French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- hàng ngày
- Les besoins journaliers
những nhu cầu hàng ngày
- (từ cũ, nghĩa cũ) công nhật
- Ouvrier journalier
thợ làm công nhật
- (từ cũ, nghĩa cũ) hằng ngày thay đổi, thất thường
- Humeur journalière
tính khí thất thường
danh từ