Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
journal
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhật ký
  • báo hằng ngày, báo; tòa báo
    • Acheter un journal au numéro
      mua báo từng số
    • Ecrire au journal
      viết về tòa báo
  • (thương nghiệp) sổ nhật ký
  • (khoa đo lường, (sử học)) diện tích công cày (diện tích ruộng một người cày được trong một ngày)
tính từ
  • (Livre journal) (thương nghiệp) sổ nhật ký
Related search result for "journal"
Comments and discussion on the word "journal"