Characters remaining: 500/500
Translation

judicieux

Academic
Friendly

Từ "judicieux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "sáng suốt", "đúng đắn" hoặc "chí lý". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một quyết định, ý kiến hoặc hành động nào đó người ta cho là hợp lý, thông minh có cơ sở vững chắc.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Judicieux" mô tả một điều đó được xemkhôn ngoan, thông minh lý do hợpđể hỗ trợ cho quyết định hoặc ý kiến đó.
  2. Cách sử dụng trong câu:

Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Judicieuse" là dạng nữ của "judicieux".
  • Từ gần giống:

    • "Sage": khôn ngoan, sáng suốt.
    • "Raisonnable": hợp lý.
Từ đồng nghĩa
  • Synonymes:
    • "Sage"
    • "Raisonnable"
    • "Pertinent": phù hợp, thích đáng.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Judicieux" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hoặc trong các lĩnh vực như luật pháp, kinh tế hay tư vấn. Ví dụ:
    • Il est judicieux d'investir dans des actions durables. (Thật là đúng đắn khi đầu vào các cổ phiếu bền vững.)
Một số idioms hoặc cụm từ liên quan
  • Prendre une décision judicieuse: đưa ra một quyết định sáng suốt.
  • Avoir un jugement judicieux: có một phán đoán đúng đắn.
Kết luận

Từ "judicieux" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn miêu tả một ý kiến, quyết định hay hành động bạn cho là hợp thông minh.

tính từ
  1. sáng suốt; đúng đắn, chí
    • Esprit judicieux
      đầu óc sáng suốt
    • Avis judicieux
      ý kiến đúng đắn

Comments and discussion on the word "judicieux"