Characters remaining: 500/500
Translation

audacieux

Academic
Friendly

Từ "audacieux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "táo bạo" hoặc "dũng cảm". Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc hành động sự can đảm, sẵn sàng chấp nhận rủi ro, hoặc thực hiện những điều không bình thường, đôi khimạo hiểm.

Định nghĩa:
  • Audacieux (tính từ): táo bạo, dũng cảm, liều lĩnh.
  • Audacieuse (tính từ, giống cái): dạng nữ của "audacieux".
  • Audace (danh từ): sự táo bạo, sự liều lĩnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a pris une décision audacieuse." (Anh ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Son audace dans le monde des affaires lui a permis de réussir là où d'autres ont échoué." (Sự táo bạo của anh ấy trong lĩnh vực kinh doanh đã giúp anh ấy thành công nơi những người khác đã thất bại.)
Biến thể:
  • Audacieusement (trạng từ): một cách táo bạo.
    • Ví dụ: "Elle a agi audacieusement pour défendre ses idées." ( ấy đã hành động một cách táo bạo để bảo vệ ý kiến của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Courageux (dũng cảm): Từ này cũng chỉ sự can đảm nhưng không nhất thiết phải mang tính táo bạo hay mạo hiểm như "audacieux".
  • Intrépide (không sợ hãi): có nghĩakhông sợ hãi, liều lĩnh.
  • Osé (táo bạo): thường dùng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng phần khiêu khích, không bình thường.
Cách sử dụng trong thành ngữ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào từ "audacieux", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những hành động táo bạo hoặc dũng cảm trong cuộc sống.
Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng "prendre des risques" (chấp nhận rủi ro) để diễn đạt ý nghĩa gần gũi với "audacieux".

Tóm lại:

Từ "audacieux" mang ý nghĩa tích cực khi nói về sự dũng cảm táo bạo.

tính từ
  1. táo bạo
  2. (từ , nghĩa ) táo tợn
danh từ
  1. kẻ táo bạo
  2. (từ , nghĩa ) kẻ táo tợn

Comments and discussion on the word "audacieux"