Characters remaining: 500/500
Translation

jugular

/'dʤʌgjulə/
Academic
Friendly

Từ "jugular" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu hoặc y học.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): "jugular" có nghĩa thuộc về hoặc liên quan đến cổ, đặc biệt vùng cổ nơi tĩnh mạch cảnh.
  • Danh từ (noun): "jugular" ám chỉ đến tĩnh mạch cảnh, một trong những tĩnh mạch lớn trong cơ thể nhiệm vụ dẫn máu từ đầu cổ về tim.
2. dụ sử dụng:
  • Tính từ: "The jugular vein is crucial for returning blood to the heart." (Tĩnh mạch cảnh rất quan trọng trong việc đưa máu trở lại tim.)
  • Danh từ: "The doctor explained the role of the jugular in the circulatory system." (Bác sĩ giải thích vai trò của tĩnh mạch cảnh trong hệ thống tuần hoàn.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội, "to go for the jugular" một thành ngữ có nghĩa tấn công vào điểm yếu của ai đó một cách quyết liệt. dụ: "During the debate, she went for the jugular, pointing out his past mistakes." (Trong cuộc tranh luận, ấy đã tấn công vào điểm yếu, chỉ ra những sai lầm trong quá khứ của anh ấy.)
4. Biến thể của từ:
  • Jugular vein: tĩnh mạch cảnh.
  • Jugular notch: khe cổ, một vùngphía trước cổ.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cervical: thuộc về cổ.
  • Vein: tĩnh mạch.
6. Các idioms phrasal verbs:
  • Go for the jugular: như đã đề cậptrên, có nghĩa tấn công vào điểm yếu của ai đó.
  • Không phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "jugular", nhưng bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh y học hoặc trong các cuộc thảo luận về chiến lược.
7. Chú ý:

Khi sử dụng "jugular", hãy cẩn thận về ngữ cảnh. Trong y học, thường liên quan đến giải phẫu, trong khi trong ngữ cảnh tranh luận hoặc cạnh tranh, có thể mang nghĩa tấn công mạnh mẽ vào đối thủ.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) cổ
danh từ
  1. (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jugular"