Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
jurisdictional
Jump to user comments
Adjective
  • bị giới hạn trong một khu vực địa lý về một quyền thực thi pháp lý đặc biệt nào đó
Comments and discussion on the word "jurisdictional"