Characters remaining: 500/500
Translation

justification

/,dʤʌstifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "justification" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "sự bào chữa", "sự biện bạch" hoặc "sự chứng minh". Đâymột danh từ giống cái (la justification) thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ pháp lý, học thuật cho đến cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sự bào chữa: Nghĩacung cấp lý do hoặc giải thích để biện minh cho một hành động hoặc quyết định nào đó.
  • Sự chứng minh: Là việc chứng tỏ hoặc xác nhận một sự việc, một tình huống nào đóđúng, là thực.
Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "La justification d'un acte" có nghĩa là "sự biện bạch cho một hành động" (ví dụ: trong một vụ án, bên bị cáo có thể đưa ra justification cho hành động của mình).
  2. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "La justification d'une théorie" nghĩa là "sự chứng minh cho mộtthuyết". Điều này thường được sử dụng trong các bài luận hoặc nghiên cứu để giải thích tại sao mộtthuyết lại đúng.
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Je n'ai pas de justification pour mon retard" có nghĩa là "Tôi không lý do để biện minh cho sự muộn của mình".
Biến thể của từ:
  • Justifier: Động từ tương ứng, có nghĩa là "bào chữa" hoặc "chứng minh".
  • Justifié(e): Tính từ, nghĩa là "được biện minh" hoặc "hợp lý".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excuse: Một từ có nghĩa là "lời xin lỗi" hoặc "lý do biện minh", nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với "justification".
  • Raison: Nghĩa là "lý do", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất biện minh như "justification".
Idioms cụm động từ:
  • "Trouver une justification": Nghĩa là "tìm một lý do biện minh".
  • "Justifier ses actes": Nghĩa là "biện minh cho hành động của mình".
Ví dụ nâng cao:
  • Trong văn bản chính thức: "La justification de votre demande doit être fournie dans les plus brefs délais." (Sự chứng minh cho yêu cầu của bạn phải được cung cấp trong thời gian sớm nhất).
  • Trong một cuộc tranh luận: "Il est difficile de trouver une justification valable à cette décision." (Thật khó để tìm một lý do hợpcho quyết định này).
danh từ giống cái
  1. sự bào chữa, sự biện bạch
  2. sự chứng minh (là thực, là đúng)
    • Justification d'un fait
      sự chứng minh một sự kiện
  3. (ngành in) sự ngắt dòng; chiều dài dòng; dòng

Antonyms

Words Mentioning "justification"

Comments and discussion on the word "justification"