Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kích thước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Toàn thể nói chung những đại lượng (như chiều dài, chiều rộng, chiều cao...) xác định độ lớn của một vật. Những cỗ máy cùng loại nhưng khác nhau về kích thước. Theo đúng kích thước đã định.
Comments and discussion on the word "kích thước"