Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. kế
mưu kế, kế sách
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


2. kế
mưu kế, kế sách
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


3. kế
tiếp theo, nối tiếp
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


4. kế
tiếp theo, nối tiếp
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


5. kế
len, dạ
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 网 (võng)


6. kế
búi tóc
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


7. kế
cỏ kế (dùng làm thuốc)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


8. kế
cỏ kế (dùng làm thuốc)
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 艸 (thảo)