Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
kết hợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • unir à ; joindre à ; associer ; allier ; coordonner
    • Kết hợp tài với đức
      unir le talent à la vertu
    • Kết hợp cái có ích với cái mình thích
      joindre l'utile à l'agréable
    • Kết hợp lòng dũng cảm với sự thận trọng
      associer (allier) le courage et la prudence
    • Kết hợp mọi hoạt động
      coordonner toutes les activités
Comments and discussion on the word "kết hợp"