Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for kỹ nữ in Vietnamese - English dictionary
kè nhè
ké né
kèm nhèm
kèo nèo
kẻo nữa
kêu nài
khác nào
khạc nhổ
khái niệm
khám nhà
khẩn nài
khéo nói
khệ nệ
khi nào
khi nên
khí nổ
khó nhá
khó nhằn
khó nói
khổ não
khổ nỗi
khốn nạn
khốn nỗi
khuê nữ
khúm núm
kịch nói
kiên nhẫn
kiện nhi
kiều nhi
kim nhũ
kinh niên
kính nể
kỷ niệm
kỹ nữ
ký ninh