Từ "kaleidoscopic" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về kính vạn hoa" hoặc "có nhiều màu sắc biến ảo". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ có sự thay đổi đa dạng, phong phú và thường là rất đẹp mắt, giống như hình ảnh mà bạn thấy qua một chiếc kính vạn hoa.
Giải thích cụ thể: 1. Nghĩa đen: Kính vạn hoa là một ống kính chứa những mảnh kính màu, khi bạn nhìn qua đó, hình ảnh sẽ luôn thay đổi và có nhiều màu sắc khác nhau. 2. Nghĩa bóng: "Kaleidoscopic" được dùng để chỉ những điều có sự biến đổi liên tục và đa dạng, có thể là về màu sắc, hình dáng hoặc cảm xúc.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The sunset was kaleidoscopic, with vibrant colors blending together in the sky." (Hoàng hôn thật là kaleidoscopic, với những màu sắc rực rỡ hòa quyện vào nhau trên bầu trời.) 2. Câu nâng cao: "The artist's kaleidoscopic vision transformed mundane scenes into vibrant works of art." (Tầm nhìn kaleidoscopic của nghệ sĩ đã biến những cảnh vật bình thường thành những tác phẩm nghệ thuật sống động.)
Biến thể của từ: - Từ "kaleidoscope" (danh từ) chỉ chiếc kính vạn hoa. - Từ "kaleidoscopic" là tính từ mô tả. - Từ "kaleidoscopically" (trạng từ) dùng để chỉ cách thức, ví dụ: "The patterns moved kaleidoscopically."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Multicolored" (nhiều màu sắc) - "Variegated" (có nhiều màu sắc khác nhau) - "Colorful" (rực rỡ, đầy màu sắc)
Cụm từ và idioms:Hiện tại không có cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "kaleidoscopic" trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể dùng nó trong các ngữ cảnh mô tả sự đa dạng hoặc sự thay đổi.
Phrasal verbs:Không có phrasal verb cụ thể liên quan đến "kaleidoscopic", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo ra câu mô tả. Ví dụ: "to change kaleidoscopically" (thay đổi theo cách kaleidoscopic).