Characters remaining: 500/500
Translation

kaleidoscopic

/kə,laidə'skɔpik/ Cách viết khác : (kaleidoscopical) /kə,laidə'skɔpikəl/
Academic
Friendly

Từ "kaleidoscopic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về kính vạn hoa" hoặc " nhiều màu sắc biến ảo". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ sự thay đổi đa dạng, phong phú thường rất đẹp mắt, giống như hình ảnh bạn thấy qua một chiếc kính vạn hoa.

Giải thích cụ thể: 1. Nghĩa đen: Kính vạn hoa một ống kính chứa những mảnh kính màu, khi bạn nhìn qua đó, hình ảnh sẽ luôn thay đổi nhiều màu sắc khác nhau. 2. Nghĩa bóng: "Kaleidoscopic" được dùng để chỉ những điều sự biến đổi liên tục đa dạng, có thể về màu sắc, hình dáng hoặc cảm xúc.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The sunset was kaleidoscopic, with vibrant colors blending together in the sky." (Hoàng hôn thật kaleidoscopic, với những màu sắc rực rỡ hòa quyện vào nhau trên bầu trời.) 2. Câu nâng cao: "The artist's kaleidoscopic vision transformed mundane scenes into vibrant works of art." (Tầm nhìn kaleidoscopic của nghệ sĩ đã biến những cảnh vật bình thường thành những tác phẩm nghệ thuật sống động.)

Biến thể của từ: - Từ "kaleidoscope" (danh từ) chỉ chiếc kính vạn hoa. - Từ "kaleidoscopic" tính từ mô tả. - Từ "kaleidoscopically" (trạng từ) dùng để chỉ cách thức, dụ: "The patterns moved kaleidoscopically."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Multicolored" (nhiều màu sắc) - "Variegated" ( nhiều màu sắc khác nhau) - "Colorful" (rực rỡ, đầy màu sắc)

Cụm từ idioms:Hiện tại không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "kaleidoscopic" trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự đa dạng hoặc sự thay đổi.

Phrasal verbs:Không phrasal verb cụ thể liên quan đến "kaleidoscopic", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo ra câu mô tả. dụ: "to change kaleidoscopically" (thay đổi theo cách kaleidoscopic).

tính từ
  1. (thuộc) kính vạn hoa
  2. (nghĩa bóng) nhiều màu sắc biến ảo

Similar Words

Words Containing "kaleidoscopic"

Comments and discussion on the word "kaleidoscopic"