Characters remaining: 500/500
Translation

kauri

/'kauri/
Academic
Friendly

Từ "kauri" trong tiếng Anh một danh từ chỉ về một loại cây thông đặc trưng của New Zealand, thuộc họ Araucariaceae. Cây kauri (tên khoa học: Agathis australis) nổi tiếng với kích thước lớn gỗ quý, thường được sử dụng trong xây dựng sản xuất đồ nội thất. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ "kauri":

Định nghĩa:
  • Kauri (danh từ): Cây thông kauri, một loài cây lớn nguồn gốc từ New Zealand, được biết đến với gỗ cứng bền.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The kauri tree can live for over a thousand years." (Cây thông kauri có thể sống hơn một nghìn năm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its impressive height and wide trunk, the kauri tree has become a symbol of New Zealand's unique flora." ( chiều cao ấn tượng thân cây rộng, cây thông kauri đã trở thành biểu tượng cho hệ thực vật độc đáo của New Zealand.)
Biến thể của từ:
  • Kauri wood: Gỗ kauri, loại gỗ từ cây thông kauri, được sử dụng để làm đồ nội thất xây dựng.
    • dụ: "Kauri wood is highly valued for its durability and beautiful grain." (Gỗ kauri rất được quý trọng độ bền vân đẹp của .)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pine: Cây thông nói chung, nhưng không chỉ rõ về cây thông kauri.
  • Cypress: Một loại cây khác trong họ thông, nhưng những đặc điểm khác biệt.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "kauri", bạn có thể tham khảo một số cụm từ trong ngữ cảnh về thực vật: - "Rooted in": Có nghĩa nguồn gốc từ, liên quan đến. - dụ: "The kauri tree is rooted in New Zealand's culture and history."
(Cây thông kauri nguồn gốc từ văn hóa lịch sử của New Zealand.)

Tóm tắt:

Kauri một từ chỉ một loại cây thông đặc trưng của New Zealand, nổi bật với gỗ chất lượng cao tuổi thọ lâu dài.

danh từ
  1. (thực vật học) cây thông caori (ở Tân tây lan)
  2. gỗ thông caori

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kauri"