Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khách tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói cách đối đãi, cư xử như với người không thân mật: Chỗ bạn thân sao còn khách tình như vậy?
Comments and discussion on the word "khách tình"