Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "khí"
âm khí
binh khí
bom khinh khí
chất khí
chí khí
chướng khí
dầu khí
dũng khí
dưỡng khí
hào khí
háo khí
hiềm khích
hiếu khí
hòa khí
hùng khí
khách khí
khăng khít
khẩu khí
khía
khía cạnh
khí áp
khí áp kế
khí bẩm
khí cầu
khích
khí chất
khích bác
khích lệ
khích động
khí công
khí cốt
khí cụ
khiêu khích
khí gió
khí giới
khí hậu
khí hậu học
khí hiếm
khí hóa
khí hư
khí huyết
khí khái
khí lực
khí nhạc
khinh khí
khinh khí cầu
khin khít
khí nổ
khí động
khí động học
khí phách
khí quan
khí quản
khí quyển
khí sắc
khí sinh
khít
khí tài
khí thế
khí tiết
khí tính học
khít khao
khít khịt
khí trơ
khí trời
khí tượng
khí tượng học
khíu
khí vật
khí vị
không khí
khúc khích
khuyến khích
kim khí
lam khí
nghĩa khí
ngữ khí
nhuệ khí
nộ khí
quá khích
quân khí
sát khí
sĩ khí
sinh khí
tà khí
tính khí
uế khí