Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khống chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kiểm soát và chi phối bằng sức mạnh hay quyền lực nhằm làm đối phương tê liệt hoặc phụ thuộc mình : Khống chế không phận của địch .
Related search result for "khống chế"
Comments and discussion on the word "khống chế"