Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ít khi
đang khi
đôi khi
bom khinh khí
cao khiết
có khi
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khẳng khiu
khủng khiếp
khi
khi không
khi khu
khi mạn
khi nào
khi nên
khi quân
khi trá
khi trước
khiêm
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
khiên
khiên cưỡng
khiêng
khiêng vác
khiêu chiến
khiêu dâm
khiêu khích
khiêu vũ
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiến
khiếp
khiếp đảm
khiếp nhược
khiếp sợ
khiếu
khiếu nại
khiếu oan
khiếu tố
khiền
khiển muộn
khiển trách
khiễng
khin khít
khinh
khinh bạc
khinh bỉ
khinh binh
khinh dể
khinh hạm
khinh khí
khinh khí cầu
khinh khỉnh
khinh khi
khinh mạn
khinh miệt
khinh nhờn
khinh rẻ
khinh suất
khinh tài
khinh thị
khinh thường
khinh trọng
kinh khiếp
liêm khiết
một khi
nữa khi
ngay khi
oan khiên
phòng khi
phải khi
sai khiến
thuần khiết
thường khi
tinh khiết
trong khi
First
< Previous
1
2
Next >
Last