Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoáng đạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Rộng rãi và thanh thoát, không gò bó. Lời thơ khoáng đạt. Tâm hồn khoáng đạt.
Related search result for "khoáng đạt"
Comments and discussion on the word "khoáng đạt"