Characters remaining: 500/500
Translation

khoét

Academic
Friendly

Từ "khoét" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể tìm hiểu chúng một cách dễ hiểu qua các dụ.

1. Nghĩa đầu tiên: Đào thành lỗ sâu
  • Định nghĩa: "Khoét" có nghĩađào hoặc loại bỏ một phần vật liệu để tạo ra một lỗ hoặc hốc.
  • dụ:
    • "Chúng tôi khoét một cái hầm trong vườn để tránh máy bay." (Ở đây, "khoét" có nghĩađào một cái hầm sâu).
    • " ấy khoét một lỗgiữa miếng gỗ để làm chỗ để đặt cây đèn."
2. Nghĩa thứ hai: Ăn tiền hối lộ
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "khoét" có nghĩalén lút lấy tiền của người khác, thường trong trường hợp hối lộ hoặc gian lận.
  • dụ:
    • "Mấy kẻ quan tham cùng nhau nhũng nhiễu, khoét dân chúng." (Ở đây, "khoét" có nghĩalấy tiền một cách không đúng đắn từ người dân).
    • "Công ty đó bị điều tra đã khoét tiền thuế của chính phủ."
Các biến thể của từ "khoét"
  • "Khoét sâu": Nghĩa là đào một lỗ rất sâu.
  • "Khoét ra": Nghĩa là loại bỏ một phần nào đó để tạo thành lỗ.
  • "Khoét lén": Nghĩa là lấy cái đó một cách mật, kín đáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Đào": Thường dùng để chỉ việc xúc đất lên không nhất thiết phải tạo lỗ sâu.
    • "Cắt": Dùng để chỉ việc dùng vật sắc nhọn để tạo ra hình dạng hoặc loại bỏ phần nào đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lấy": Có thể có nghĩalấy đi, nhưng không nhất thiết phải hành động gian lận.
    • "Chiếm đoạt": Nghĩa là lấy đi một cách không hợp pháp, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "khoét" để tạo ra sự tương phản giữa hành động đạo đức hành động gian lận.
  1. đgt 1. Đào thành lỗ sâu: Khoét hầm để tránh máy bay. 2. ăn tiền hối lộ: Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ khoét dân chúng (-mỡ).

Similar Spellings

Words Containing "khoét"

Comments and discussion on the word "khoét"