Từ "khét" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và thường được sử dụng để miêu tả một mùi hoặc trạng thái nào đó không dễ chịu.
1. Nghĩa đầu tiên: Mùi hắc của vật cháy
2. Nghĩa thứ hai: Tình trạng khê
Các cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể của từ
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
Từ gần giống: "cháy", "hôi", "khê".
Từ đồng nghĩa: "hôi" (có thể dùng trong một số ngữ cảnh nhất định để chỉ mùi khó chịu, nhưng không hoàn toàn giống nhau).
Từ trái nghĩa: "thơm" (mùi dễ chịu, hấp dẫn).
Kết luận
Từ "khét" là một từ có ý nghĩa cụ thể và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt, đặc biệt liên quan đến mùi và trạng thái của thực phẩm hoặc vật phẩm khi bị cháy.