Characters remaining: 500/500
Translation

khét

Academic
Friendly

Từ "khét" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để miêu tả một mùi hoặc trạng thái nào đó không dễ chịu.

1. Nghĩa đầu tiên: Mùi hắc của vật cháy
  • Định nghĩa: "Khét" có thể dùng để miêu tả mùi hắc khó chịu khi một vật đó bị cháy.
  • dụ:
    • "Khét mùi tóc cháy" nghĩa là mùi khó chịu do tóc bị cháy.
    • "Khét mùi thuốc súng" nghĩa là mùi hắc từ thuốc súng, thường xảy ra khi nổ súng.
2. Nghĩa thứ hai: Tình trạng khê
  • Định nghĩa: "Khét" cũng có thể chỉ tình trạng cơm hoặc thực phẩm bị cháy, không còn ngon nữa.
  • dụ:
    • "Cơm khét" nghĩa là cơm đã bị cháy, mùi vị không ngon.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp, từ "khét" có thể được sử dụng để miêu tả các tình huống khác như:
    • "Món ăn này khét quá, tôi không thể ăn được." (Món ăn bị cháy, không ngon)
    • "Trong bếp mùi khét, có thể thức ăn đã bị cháy." ( mùi hắc do cháy)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Khét" có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "Khét lẹt": chỉ tình trạng cháy nặng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh hài hước.
    • "Khét mùi": cụm từ miêu tả rõ ràng hơn về mùi hắc.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Từ gần giống: "cháy", "hôi", "khê".
  • Từ đồng nghĩa: "hôi" (có thể dùng trong một số ngữ cảnh nhất định để chỉ mùi khó chịu, nhưng không hoàn toàn giống nhau).
  • Từ trái nghĩa: "thơm" (mùi dễ chịu, hấp dẫn).
Kết luận

Từ "khét" một từ ý nghĩa cụ thể được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt, đặc biệt liên quan đến mùi trạng thái của thực phẩm hoặc vật phẩm khi bị cháy.

  1. tt. 1. mùi hắc của vật cháy: khét mùi tóc cháy khét mùi thuốc súng. 2. Khê: cơm khét.

Comments and discussion on the word "khét"