Characters remaining: 500/500
Translation

kiễng

Academic
Friendly

Từ "kiễng" trong tiếng Việt có nghĩađứng bằng đầu ngón chân. Khi chúng ta "kiễng chân", chúng ta thường nâng cao gót chân, chỉ đứng trên đầu ngón chân. Hành động này có thể được thực hiện để nhìn cho hơn, với mục đích nào đó hoặc để tạo dáng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " kiễng chân lên để nhìn thấy con mèo trên cây."
  2. Câu phức tạp hơn: "Khi đứng trong đám đông, anh ấy phải kiễng chân lên để có thể nhìn thấy sân khấu."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một vài ngữ cảnh, "kiễng" có thể được sử dụng để chỉ sự cố gắng hay nỗ lực để đạt được điều đó. dụ: " ấy kiễng chân lên để tiếp cận những giấc mơ của mình."
Các biến thể của từ:
  • Kiễng chân: Nghĩa cụ thể đứng bằng đầu ngón chân.
  • Kiễng cổ: Ý chỉ việc căng cổ lên để nhìn cho hơn.
Từ gần giống:
  • Nhón: Tương tự như "kiễng", nhưng thường được dùng khi nhấc gót chân lên một chút, không nhất thiết phải đứng hoàn toàn trên đầu ngón chân.
  • Căng: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để diễn tả việc cố gắng nhìn hoặc tiếp cận điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhón chân: Cũng có nghĩa gần giống với "kiễng chân".
Mối liên hệ:
  • "Kiễng" thường liên quan đến hành động cố gắng để nhìn hoặc với một mục đích nào đó, có thể trong các tình huống xã hội (như xem một buổi biểu diễn) hoặc trong các hoạt động hàng ngày (như với trẻ em muốn nhìn thấy một cái đó cao hơn).
  1. đg. Đứng bằng đầu ngón chân: Kiễng chân lên mới trông thấy.

Comments and discussion on the word "kiễng"