Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
knock-out
/'nɔkaut/
Jump to user comments
tính từ
  • (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền Anh)
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền Anh)
  • sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá)
  • (từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường
Related search result for "knock-out"
Comments and discussion on the word "knock-out"