Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
knockout
Jump to user comments
Adjective
  • rất mạnh mẽ, sôi nổi, mãnh liệt
    • a knockout punch
      một cú đấm cực mạnh
Noun
  • một cú đấm làm cho đối phương bất tỉnh; một cú hạ đo ván
  • một người phụ nữ nhìn rất quyến rũ, hấp dẫn
Related words
Related search result for "knockout"
Comments and discussion on the word "knockout"