Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lăn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đông Lăng
Đỗ Lăng
ba lăng nhăng
Bình Lăng
Châu Lăng
Chi Lăng
Chi Lăng Bắc
Chi Lăng Nam
Hà-lăng
Khúc Quảng Lăng
lục lăng
lố lăng
lối lăng
Lý Lăng
lăn
lăn đùng
lăn đường
lăn cù
lăn cổ
lăn chiêng
lăn kềnh
lăn lóc
Lăn lóc đá
lăn lộn
lăn long lóc
lăn quay
lăn queo
lăn tay
lăn tăn
lăn xả
lăng
lăng đăng
lăng băng
lăng căng
lăng kính
lăng líu
lăng loàn
lăng mạ
lăng miếu
lăng nhục
lăng nhăng
Lăng quân
lăng quăng
lăng tẩm
lăng trì
lăng trụ
lăng xăng
Ngũ Lăng
Nghiêm Lăng
Nghiêm Lăng
tàu lăn
Tử Lăng
Thiếu Lăng
Triệu Lăng
Vũ Lăng
Vương Lăng
Y Lăng