Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lĩnh vực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Toàn thể nội dung bao gồm trong một ngành hoạt động và, nói riêng, một ngành khoa học, nghệ thuật...: Lĩnh vực kinh tế; Lĩnh vực kỹ thuật; Lĩnh vực sử học.
Comments and discussion on the word "lĩnh vực"