Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưỡng cực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Cặp hai cực điện hoặc hai cực từ dấu khác nhau, đặt cách nhau một khoảng nhỏ. Đèn lưỡng cực. Đèn có hai cực dùng để biến dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
Comments and discussion on the word "lưỡng cực"