Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lẹt đẹt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 t. Ở tình trạng quá chậm chạp, kém cỏi, không theo kịp người khác. Lẹt đẹt theo sau. Học hành lẹt đẹt mãi không đỗ.
  • 2 t. Từ mô phỏng những tiếng nổ trầm, nhỏ, rời rạc. Pháo nổ lẹt đẹt.
Related search result for "lẹt đẹt"
Comments and discussion on the word "lẹt đẹt"