Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lẹt đẹt
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 t. Ở tình trạng quá chậm chạp, kém cỏi, không theo kịp người khác. Lẹt đẹt theo sau. Học hành lẹt đẹt mãi không đỗ.
2 t. Từ mô phỏng những tiếng nổ trầm, nhỏ, rời rạc. Pháo nổ lẹt đẹt.
Related search result for
"lẹt đẹt"
Words pronounced/spelled similarly to
"lẹt đẹt"
:
lật đật
lét đét
lẹt đẹt
lướt thướt
lượt thượt
Words contain
"lẹt đẹt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lẹt đẹt
lét đét
khét lẹt
ẽo ẹt
khét lèn lẹt
Comments and discussion on the word
"lẹt đẹt"