Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lễ
lễ nghi
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 示 (kỳ)


2. lễ
lễ nghi
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


3. lễ
(tên sông)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


4. lễ
cá chuối, cá quả, cá lóc
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


5. lễ
cá chuối, cá quả, cá lóc
Số nét: 20. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


6. lễ
rượu nếp, rượu ngọt
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)


7. lễ
con mọt gỗ
Số nét: 22. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)